Có 2 kết quả:
葬仪 zàng yí ㄗㄤˋ ㄧˊ • 葬儀 zàng yí ㄗㄤˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funeral
(2) obsequies
(2) obsequies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funeral
(2) obsequies
(2) obsequies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0